.:Công ty cổ phần nhựa TânTiến:.
Tiếng Việt English

Ống Nhựa uPVC (Hệ INCH)

Ống Nhựa uPVCỐng Nhựa uPVCỐng Nhựa uPVC

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA uPVC  (HỆ INCH)

STT

Kích thước Danh nghĩa

Đường kính ngoài

Bề dầy

Cấp áp suất

Nhỏ nhất

Lớn nhất

Nhỏ nhất

Lớn nhất

1

15

11/2 “

21.2

21.5

1.6

1.9

18

2

20

¾”

26.6

26.9

1.9

2.1

15

3

25

1”

33.4

33.7

1.9

2.2

12

4

25

1”

33.4

33.7

2.9

3.2

18

5

32

1 ¼”

42.1

42.4

1.8

2.2

9

6

32

1 ¼”

42.1

42.4

2.8

3.1

***

7

32

1 ¼”

42.1

42.4

2.0

2.3

9

8

40

1 ½”

48.1

48.4

2.6

2.9

12

9

40

1 ½”

48.1

48.4

1.9

2.1

9

10

40

1 ½”

49.1

49.4

2.4

2.7

***

11

40

1 ½”

49.1

49.4

1.9

2.1

***

12

50

2”

60.2

60.5

2.5

2.9

9

13

50

2”

60.2

60.5

2.5

2.7

9

14

50

2”

60.2

60.5

3.8

4.2

15

15

65

2 ½”

73.2

73.5

3.0

3.3

9

16

80

3”

88.7

89.1

3.9

4.1

9

17

80

3”

88.7

89.1

5.4

6.0

15

18

100

4”

114.1

114.5

6.6

7.3

***

19

100

4”

114.1

114.5

4.9

5.2

9

20

100

4”

114.1

114.5

4.7

5.1

9

21

100

4”

114.1

114.5

4.3

4.8

9

22

100

4”

114.1

114.5

3.7

4.1

***

23

150

6”

168.0

168.5

4.4

4.7

6

24

150

6”

168.0

168.5

6.5

7.0

9

25

150

6”

168.0

168.5

6.7

7.0

9

26

150

6”

168.0

168.5

6.7

7.2

9

27

150

6”

168.0

168.5

8.5

9.3

***

28

150

6”

168.0

168.5

6.8

7.5

9

29

200

8”

216.0

216.5

7.2

8.4

9

30

200

8”

216.0

216.5

6.6

7.2

***

31

200

8”

218.8

219.4

5.7

6.4

6

32

225

9”

250.0

250.7

11.5

13.4

12

 

Ghi chú : Ngoài ra các sản phẩm của Công Ty còn phù hợp với các cấp áp suất PN 5 , PN 6 , PN 6.3 , PN 8 , PN 10 , PN 16 , PN 20 và PN 25 .

Thông tin chi tiết sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo, muốn biết thêm thông tin vui lòng liên hệ trực tiếp công ty Tân Tiến.

Top of Page