Ống Nhựa uPVC (HỆ MÉT)
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA uPVC
(THEO TIÊU CHUẨN ISO 4422 – HỆ MÉT)
STT
|
Kích thước danh nghĩa
|
Đường kính ngoài |
Bề dầy |
Cấp áp suất
|
||
Nhỏ nhất |
Lớn nhất |
Nhỏ nhất |
Lớn nhất |
|||
4 |
20 |
20.0 |
20.3 |
|
|
|
5 |
25 |
25.0 |
25.3 |
1.5 |
1.9 |
PN 12.5 |
6 |
32 |
32.0 |
32.3 |
1.9 |
2.3 |
PN 12.5 |
7 |
40 |
40.0 |
40.3 |
2.4 |
2.9 |
PN 12.5 |
8 |
50 |
50.0 |
50.3 |
3.0 |
3.5 |
PN 12.5 |
9 |
63 |
63.0 |
63.3 |
3.8 |
4.2 |
PN 12.5 |
10 |
75 |
75.0 |
75.3 |
4.5 |
5.2 |
PN 12.5 |
11 |
90 |
90.0 |
90.3 |
5.4 |
6.3 |
PN 12.5 |
12 |
110 |
110.0 |
110.4 |
5.3 |
6.9 |
PN 12.5 |
13 |
125 |
125.0 |
125.4 |
6.0 |
6.9 |
PN 12.5 |
14 |
140 |
140.0 |
140.5 |
6.7 |
7.8 |
PN 12.5 |
15 |
160 |
160.0 |
160.5 |
7.7 |
8.9 |
PN 12.5 |
16 |
180 |
180.0 |
180.6 |
8.6 |
9.9 |
PN 12.5 |
17 |
200 |
200.0 |
200.6 |
9.6 |
11.1 |
PN 12.5 |
18 |
225 |
225.0 |
225.7 |
10.8 |
12.5 |
PN 12.5 |
19 |
250 |
250.0 |
250.8 |
11.9 |
13.7 |
PN 12.5 |
Ghi chú : Ngoài ra các sản phẩm của Công Ty còn phù hợp với các cấp áp suất PN 5 , PN 6 , PN 6.3 , PN 8 , PN 10 , PN 16 , PN 20 và PN 25 .
Thông tin chi tiết sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo, muốn biết thêm thông tin vui lòng liên hệ trực tiếp công ty Tân Tiến.